Motor ABB - Động cơ điện ABB M2QA - Dòng động cơ phổ biến
Dòng Motor ABB mới M2QA được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu.
Dải công suất động cơ Abb rộng từ 0,37kw đến 315 kw.
Điện áp đầu vào: 380V/690V , 50/60Hz
Tốc độ động cơ tương ứng với số cực: 2, 4, 6, 8
Kiểu lắp: chân đế, mặt bích ...
Cấp độ bảo vệ IP55
Vỏ bằng gang
Miêu tả chung về sản phẩm Motor điện ABB:
Hiệu quả cao
Dải điện áp làm việc rộng
Cuộn dây đáng tin cậy
Động cơ ABB cho cấp hiệu suất EU
Bạc đạn với khả năng chịu tải cao
Chống ăn mòn mạnh
Độ ồn thấp
Bảo vệ các cuộn dây phụ
Khung kín hoàn toàn, quạt làm mát IP55
Hướng cáp vào linh động
Dễ dàng thay thế động cơ.
MOTOR ABB - ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB CHÂU ÂU
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
| ||
1.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng: M2QA 90 L4A
Công suất: 1.5 KW
Số cực: 04
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F.
| |
2.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng: M2QA 100 L4A
Công suất: 2.2 KW
Số cực: 04
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F.
| |
3.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng: M2QA 100 L4B
Công suất: 3 KW
Số cực: 04
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F.
| |
4.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng: M2QA 112 M4A
Công suất: 4 KW
Số cực: 04
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
- Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F..
| |
5.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng: M2QA 132 S4A
Công suất: 5.5 KW
Số cực: 04
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F.
| |
6.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng: M2QA 132 M4A
Công suất: 7.5 KW
Số cực: 04
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F.
| |
7.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng : M2QA200L4A
Công suât : 30kw
Số cực : 4P
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F.
| |
8.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng : M2QA180M4A
Công suât : 28,5kw
Số cực : 4P
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F.
| |
9.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng : M2QA160M4A
Công suât : 11,5kw
Số cực : 4P
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F.
| |
10.
|
ĐỘNG CƠ ĐIỆN ABB
Mã hàng : M2QA225S4A
Công suât : 37 kw
Số cực : 4P
Tốc độ đầu ra: ~ 1410 v/p
Vị trí lắp đặt: Chân đế
Điện áp: 3ph/380/50Hz/IP55/Class F.
|
ABB Motors Type: M2AA seri dòng động cơ nhập về từ Phần Lan hoặc Đức.
Tiêu chuẩn IE2 dòng động cơ hiệu suất cao.
Các nhà máy do các kỹ sư Châu Âu sang tư vấn thiết kế và lắp đặt thường dùng những động cơ này,vì tiêu chuẩn thấp nhất của Châu Âu là dòng động cơ hiệu suất cao IE2,hiện tại ở Việt Nam vẫn dùng phổ biến dòng động cơ hiệu suất tiêu chuẩn IE1 vì giá thành phù hợp với túi tiền.
Nhưng nếu bạn chịu đầu tư ngay từ ban đầu dòng động cơ hiệu suất cao ABB Motors IE2 tiết kiệm điện năng thì chi phí bạn bỏ ra thấp hơn dòng ABB Motors IE1,
Thử lập một bảng so sánh về giá thành vận hàng động cơ ABB
1: Động cơ ABB IE1 giá thành thấp nhưng chi phí vận hành hàng năm cao.
2: Động cơ ABB IE2 giá thành cao nhưng chi phí vận hàng hàng năm thấp.
M2BA- Động Cơ Hiệu Suất Cao IE2
- Output power: 0.25 to 55 kW
- IEC Frame sizes: 71 to 250
- Number of poles: 2 to 6
- Voltage: all common voltages
- Frequency: 50 or 60 Hz
- Protection: IP55
ABB has a full range of IE2 motors- with many available from stock.
IE2: high efficiency ( EFF1 in the former European classification scheme and identical to EPAct in the USA for 60Hz)
Ordering information
When placing an order, please state the following minimum data in the order, as in the example.
When placing an order, please state the following minimum data in the order, as in the example.
Motor type | M2BA 112MB |
Poles number | 4 |
Mounting arrangement (IM-code) | IM B3 (IM 1001) |
Rated output | 4 kW |
Product code | 3GBA 112 212-ADB |
Variant codes if needed |
The product code of the motor is composed in accordance with the following example.
A B C D, E, F
M2BA 112 MB 3GQA 112 212 - ADB, 122, 451, etc.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14...
A. Motor Type B. Motor size C. Product code
D. Code for mounting arrangement E. Voltage and frequency code F. Generation code followed by variant codes
Explanation of the product code:
Positions 1 to 4
|
Positions 12
| ||||
3GAA= Totally enclosed motor with aluminum stator frame
2GAA= Totally enclosed motor with cast iron frame
Position 4
Type of rotor
A-Squirrel cage rotor
|
Mounting arrangement
A = Foot-mounted
B= Flange-mounted motor. Large flange with clearance holes
C= Flange mounted motor. Small flange with tapped holes
F= Foot- and flange mounted motor. Special flange.
H = Foot and flange mounted motor. Large flange with clearance holes.
| ||||
Positions 5 and 6
IEC size
|
J = Foot- and flange mounted motor. Small flange with tapped holes
| ||||
05=56
06=63
|
16 = 160
18 = 180
|
N = Foot mounted ( CI ring flange FF)
P = Foot- and flange mounted motor ( CI ring flange FF)
| |||
07 = 71
|
20 = 200
|
Positions 13
| |||
08 = 80
|
22 = 225
|
Voltage and frequency
| |||
09 = 90
|
25 = 250
|
Single speed motors
| |||
10 =100
|
28 = 280
|
D 400 V∆, 415 V∆, 460 V∆ 60 Hz, 690 VY 50 Hz
| |||
11 =112
13 = 132
|
31 = 315
35 = 355
|
S 230 V∆, 400 VY, 415 VY 50Hz, 460 V∆ 60 Hz
| |||
Positions 7
|
Positions 14
| ||||
Pole pairs
|
Version A, B, C …= Generation code followed by variant codes
| ||||
1 =2 poles
|
*) M2AA 200 is not available for voltages less than 380 VD
| ||||
2 =4 poles
| |||||
3 =6 poles
| |||||
Positions 8 to 10
| |||||
Running number series
| |||||
Positions 11
|
Motor Chống Cháy Nổ ABB
Motor ABB đã được sản xuất động cơ và máy phát điện chất lượng cao hơn 100 năm qua. Motor điện ABB đặt trong khu vực nguy hiểm sẽ được đặc biệt chú trọng. Làm việc cùng với các công ty lớn trong ngành dầu khí, hóa dầu, hóa chất, Động cơ điện ABB đã phát triển một loạt các sản phẩm mang lại độ an toàn, đáng tin cậy và hiệu quả về năng lượng.
- Điện áp thấp: kích thước 71 đến 450, từ 0.25 đến 1000 kW
- Điện áp cao, kích thước 315 đến 710, từ 110 đến 4500 kW
Motor DC ABB - Motor điện DC của ABB
- Kích Thước khung : 180, 200, 225, 250, 280, 315 và 400- Công suất motor cung cấp : 25 - 1400 kW
- Kích từ: 110 - 440 V
- Điện áp lên đến 815 V
- Số cực : 4 hoặc 6
- Phạm vi mô- men : 265 - 21757 Nm
- Cấp bảo vệ : IP23S, IP54, IP55, (IP56 – theo yêu cầu)
- Làm mát : IC06, IC17, IC37, IC86W, IC666 và IC410
- Lắp đặt khung: ngang hoặc dọc
- Tiêu chuẩn : IEC, CSA